| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Mạnh Ngọc | TKC-00180 | Nguyễn công Hoan - Nguyễn Tuân | Đinh Quang Nhã | 02/12/2025 | 14 |
| 2 | Bùi Mạnh Ngọc | TKNV-00249 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 02/12/2025 | 14 |
| 3 | Bùi Mạnh Ngọc | TKNV-00459 | Kinh nghiệm viết một bài văn | Nguyễn Đăng Mạnh | 02/12/2025 | 14 |
| 4 | Bùi Thu Hương | TKLS-00087 | Đề cương bài giảng Lịch sử thành phố Hải Dương | Đảng bộ tỉnh Hải Dương | 15/12/2025 | 1 |
| 5 | Bùi Thu Hương | TKLS-00126 | Từ Lý Thần Tông (1128-1138)đến Lý Chiêu Hoàng(1224-1225) | Lí Thái Thuận | 15/12/2025 | 1 |
| 6 | Bùi Thu Hương | TKC-00152 | Hoài Thanh Vũ Ngọc Phan Hải Triều Đặng Thai Mai | Nguyễn Như Ý | 15/12/2025 | 1 |
| 7 | Đinh Thị Ngọt | TKC-00348 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Vũ Văn Vở | 09/12/2025 | 7 |
| 8 | Đinh Thị Ngọt | SDD-00294 | Gương sáng đông tây | Chân Tính | 09/12/2025 | 7 |
| 9 | Đinh Thị Ngọt | SKNS-00016 | Tài liệu tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy và phòng chống HIV/ AIDS | Sở lao động thương binh xã hội | 09/12/2025 | 7 |
| 10 | Đỗ Thị Hiếu | TKC-00211 | Bút tre thơ và giai thoại | Bùi Xuân Mỹ | 09/12/2025 | 7 |
| 11 | Đỗ Thị Hiếu | TKNV-00071 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7 | Lê Anh Xuân | 09/12/2025 | 7 |
| 12 | Đỗ Thị Thu Hương | TKNV-00077 | Bài tập thực hành ngữ văn 7 | Tạ Đức Hiền | 15/12/2025 | 1 |
| 13 | Đỗ Thị Thu Hương | TKC-00354 | trường học của Bác Hồ | Nguyễn Văn Khoa | 15/12/2025 | 1 |
| 14 | Đỗ Thị Thu Hương | TKNV-00099 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 25/11/2025 | 21 |
| 15 | Đỗ Thị Thu Hương | SKĐ-00029 | Người con gái đất mũi | Trung Trung Đỉnh | 25/11/2025 | 21 |
| 16 | Đoàn Thị Xuyền | TKLS-00035 | Tư liệu lịch sử 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 26/11/2025 | 20 |
| 17 | Đoàn Thị Xuyền | TKC-00122 | Nhà văn trong nhà trường Nguyễn Du | Vũ Dương Thụy | 26/11/2025 | 20 |
| 18 | Hà Thị Hoa | TKC-00093 | Đến với thơ Cao Bá Quát | Mai Thời Chính | 15/12/2025 | 1 |
| 19 | Hà Thị Hoa | TKMT-00018 | Những bài mẫu trang trí đường diềm | Ngô Túy Phượng | 15/12/2025 | 1 |
| 20 | Hà Thị Hoa | TKC-00107 | Đến với thơ Xuân Diệu | Ngô Viết Đinh | 09/12/2025 | 7 |
| 21 | Hà Thị Hoa | TKMT-00014 | Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật | Ngô Túy Phượng | 09/12/2025 | 7 |
| 22 | Hà Thị Hoa | SKĐ-00039 | Tuyển chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam mạnh hơn 113 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/12/2025 | 7 |
| 23 | Hà Thúy Chinh | TKTO-00150 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7 | Tôn Thân | 02/12/2025 | 14 |
| 24 | Hà Thúy Chinh | THTT-27.07 | Toán học và tuổi trẻ số 536 tháng 2 năm 2022 | Trần Hữu Nam | 02/12/2025 | 14 |
| 25 | Hà Thúy Chinh | TKC-00329 | Huyền thoại miền sơn cước | Nhiều Tác Giả | 13/10/2025 | 64 |
| 26 | Hà Thúy Chinh | TKTO-00081 | Toán cơ bản và nâng cao THCS lớp 6 tập 1 | Vũ Thế Hữu | 13/10/2025 | 64 |
| 27 | Hà Thúy Chinh | TKTO-00100 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6 tập 1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 13/10/2025 | 64 |
| 28 | Hoàng Thị Hạnh | TKTO-00366 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 02/12/2025 | 14 |
| 29 | Hoàng Thị Hạnh | TKTO-00387 | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm hình học 9 | Trần Thanh Minh | 02/12/2025 | 14 |
| 30 | Hoàng Thị Hạnh | TKC-00274 | Bí ẩn Phụng Hoàng Sơn | Nguyễn Hồng Thái | 02/12/2025 | 14 |
| 31 | Kiều Nguyệt Thoa | TKC-00144 | Chế Lan Viên Hụy Cận | Nguyễn Như Ý | 03/12/2025 | 13 |
| 32 | Kiều Nguyệt Thoa | TCGD-00244 | Tạp chí giáo dục tập 23 số 11 tháng 6 năm 2023 | Nguyễn Tiến Trung | 03/12/2025 | 13 |
| 33 | Kiều Nguyệt Thoa | SPL-00025 | Xã hội hoá giáo dục nhìn từ góc độ pháp luật | Nguyễn Tố Hằng, Nguyễn Thu Giang | 03/12/2025 | 13 |
| 34 | Lê Thị Thu Hà | TKDL-00084 | Tìm hiểu hệ mặt trời | Nguyễn Hữu Danh | 05/12/2025 | 11 |
| 35 | Lê Thị Thu Hà | SKĐ-00037 | Tuyển chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam Hoa mẫu đơn | Bộ giáo dục và đào tạo | 05/12/2025 | 11 |
| 36 | Lương Thanh Vân | TKNV-00219 | Ngữ văn 8 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 28/11/2025 | 18 |
| 37 | Lương Thanh Vân | TKC-00062 | Nhà văn nói về tác phẩm | Đinh Thái Hương | 28/11/2025 | 18 |
| 38 | Mạc Thị Mai Hương | TKNN-00078 | Bài tập bổ trợ- nâng cao tiếng anh | Nguyễn Thị Chi - Nguyễn Hưu Cương | 11/12/2025 | 5 |
| 39 | Mạc Thị Mai Hương | TKC-00177 | Nguyễn Bính hành trình sáng tạo thi ca | Nguyễn Quý Thao | 11/12/2025 | 5 |
| 40 | Nguyễn Thị Giang | TKTO-00130 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 26/11/2025 | 20 |
| 41 | Nguyễn Thị Giang | THTT-28.04 | Toán học và tuổi trẻ số 550 tháng 4 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 26/11/2025 | 20 |
| 42 | Nguyễn Thị Hạnh | TKNV-00365 | Đề kiểm tra ngữ văn 7 | Ths.Huỳnh Văn Thắng | 02/12/2025 | 14 |
| 43 | Nguyễn Thị Hạnh | TKC-00179 | Trần Tế Xương | Đinh Quang Nhã | 02/12/2025 | 14 |
| 44 | Nguyễn Thị Quyên | SKĐ-00043 | Tuyển chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam thiên thần không có cánh | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/12/2025 | 7 |
| 45 | Nguyễn Thị Quyên | SDD-00211 | Bài học nhân quả | Thích | 09/12/2025 | 7 |
| 46 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TKTO-00142 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 10/12/2025 | 6 |
| 47 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TKTO-00183 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10/12/2025 | 6 |
| 48 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TKC-00304 | Cô y tá nhỏ | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 11/11/2025 | 35 |
| 49 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | THTT-27.01 | Toán học và tuổi trẻ số 530 tháng 8 năm 2021 | Trần Hữu Nam | 11/11/2025 | 35 |
| 50 | Nguyễn Thị Thủy | TKHH-00022 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học THCS 9 | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 17/10/2025 | 60 |
| 51 | Nguyễn Thị Thủy | TKC-00299 | Nhà văn Việt Nam và thế giới sự nghiệp và phong cách | Nguyễn Văn Tùng | 17/10/2025 | 60 |
| 52 | Nguyễn Thị Thủy | TKHH-00064 | Tổng hợp kiến thức hóa học THCS 8 | Nguyễn Văn Thoại | 11/12/2025 | 5 |
| 53 | Nguyễn Thị Thủy | TKHH-00014 | Ôn tập Hóa học 8 | ĐỖ TẤT HIỂN | 11/12/2025 | 5 |
| 54 | Nguyễn Thị Thủy | TKC-00148 | Nguyễn Bính Thâm Tâm Vũ Đình Liên | Nguyễn Như Ý | 11/12/2025 | 5 |
| 55 | Nguyễn Thị Uyên | TKNN-00075 | Bài tập bổ trợ- nâng cao tiếng anh | Nguyễn Thị Chi - Nguyễn Hưu Cương | 10/12/2025 | 6 |
| 56 | Nguyễn Thị Uyên | TKNN-00098 | Tiếng anh nâng cao | Nuyễn Thị Chi - Trần Thị Thu Nga | 10/12/2025 | 6 |
| 57 | Nguyễn Thị Uyên | TKC-00387 | Trên bờ biển sáng | Nguyễn Văn Lưu | 10/12/2025 | 6 |
| 58 | Nguyễn Thu Hường | TKTO-00480 | Toán bồi dưỡng học sinh | Vũ Hữu Bình | 22/10/2025 | 55 |
| 59 | Nguyễn Thu Hường | TKTO-00526 | Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên | Vũ Hữu Bình | 22/10/2025 | 55 |
| 60 | Nguyễn Thu Hường | TKC-00228 | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia lộc (1975 - 2000) | Ngô Văn Cao | 22/10/2025 | 55 |
| 61 | Nguyễn Thu Hường | TKTO-00401 | Luyện tập hình học 9 | Nguyễn Bá Hòa | 25/11/2025 | 21 |
| 62 | Nguyễn Thu Hường | SKĐ-00020 | Máy quay phim trong lòng một nghệ thuật sống động. | Fabrice Revault D"Allonnes | 25/11/2025 | 21 |
| 63 | Nguyễn Văn Khôi | TKTO-00307 | Phân loại và phương pháp giải toán phần hình học 8 | Nguyễn Văn Chi | 11/12/2025 | 5 |
| 64 | Nguyễn Văn Khôi | THTT-27.08 | Toán học và tuổi trẻ số 537 tháng 3 năm 2022 | Trần Hữu Nam | 11/12/2025 | 5 |
| 65 | Phạm Thị Bích Huệ | TKSH-00049 | Át Lát giải phẫu sinh lí người | Đào Như Phú | 10/12/2025 | 6 |
| 66 | Phạm Thị Bích Huệ | TKSH-00098 | Giáo dục sức khỏe sinh sản vị thành niên | Trung tâm đào tạo Bồi dưỡng | 10/12/2025 | 6 |
| 67 | Phạm Thị Bích Huệ | SDD-00147 | Việc của mình tự mình làm | Giả Vân Bằng | 10/12/2025 | 6 |
| 68 | Phạm Thị Thủy | TKTO-00288 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Trí | 28/11/2025 | 18 |
| 69 | Phạm Thị Thủy | TKTO-00344 | Tài liệu chuyên toán THCS toán 8 tập 1 đại số | Vũ Hữu Bình | 28/11/2025 | 18 |
| 70 | Phạm Thị Thủy | SPL-00022 | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến, giáo dục pháp luật trong trường phổ thông | Nguyễn Thị Hồi | 28/11/2025 | 18 |
| 71 | Phạm Văn Dũng | TKTO-00129 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 03/12/2025 | 13 |
| 72 | Phạm Văn Dũng | SKĐ-00030 | Nhật kí nhà giáo vượt trường sơn | Võ Tề | 03/12/2025 | 13 |
| 73 | Trần Thị Linh | TKTO-00330 | Toán nâng cao đại số 8 | Vũ Hữu Bình | 28/11/2025 | 18 |
| 74 | Trần Thị Linh | THTT-28.07 | Toán học và tuổi trẻ số 553 tháng 7 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 28/11/2025 | 18 |
| 75 | Trần Thị Linh | SDD-00138 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Haohaizi chengzhang riji | 28/11/2025 | 18 |
| 76 | Trần Văn Chung | TCGD-00274 | Tạp chí giáo dục tập 24 số 17 tháng 9 năm 2024 | Nguyễn Tiến Trung | 05/12/2025 | 11 |
| 77 | Trần Văn Chung | TKTO-00322 | Tổng hợp kiến thức toán THCS lớp 8 | Phạm Phu | 05/12/2025 | 11 |
| 78 | Trần Văn Chung | TKTO-00481 | Toán bồi dưỡng học sinh | Vũ Hữu Bình | 05/12/2025 | 11 |