STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Bài tập âm nhạc 6 | Hoàng Long | 51 |
2 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 48 |
3 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 47 |
4 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 46 |
5 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG - HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 44 |
6 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 44 |
7 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 43 |
8 | ngữ văn 6 | nguyễn khắc phi | 39 |
9 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 39 |
10 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 38 |
11 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 37 |
12 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Văn - Nguyễn Thị Chi | 37 |
13 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 36 |
14 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 36 |
15 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 36 |
16 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 34 |
17 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 34 |
18 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 34 |
19 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Văn - Nguyễn Thị Chi | 34 |
20 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 33 |
21 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 32 |
22 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 32 |
23 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 31 |
24 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 31 |
25 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 31 |
26 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 30 |
27 | Bài tập Lịch Sử và Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 30 |
28 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 29 |
29 | Bài tập KHTN 7 | Vũ văn Hùng | 29 |
30 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28 |
31 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thị Thùy | 28 |
32 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 28 |
33 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 27 |
34 | Tiếng Anh 6 (tập 2) | Hoàng Văn Vân - Nguyễn Thị Chi | 26 |
35 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc - Phạm Việt Thắng | 26 |
36 | Công nghệ 6 | Nguyễn minh Đường | 25 |
37 | Công nghệ 8 | Nguyễn minh Đường | 25 |
38 | Sách bài tập tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân - Nguyễn Thị Chi | 24 |
39 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long - Đỗ Thị Minh Chính | 24 |
40 | Toán 7tập 1 | Phạm Đức Chính | 24 |
41 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính- Tôn Thân | 23 |
42 | Sách bài tập tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân - Nguyễn Thị Chi | 23 |
43 | ngữ văn 9 | nguyễn khắc phi | 23 |
44 | Mỹ thuật và âm nhạc 9 | Hoàng Long | 22 |
45 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 22 |
46 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương - Đinh Gia Lê | 22 |
47 | Lịch sử và địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình - Nguyễn Viết Thịnh | 22 |
48 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 22 |
49 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 21 |
50 | Đề cương bài giảng Lịch sử thành phố Hải Dương | Đảng bộ tỉnh Hải Dương | 21 |
51 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thúy - Bùi Sỹ Tụng | 21 |
52 | Công nghệ 9 | Nguyễn minh Đường | 21 |
53 | NGữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
54 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 20 |
55 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 20 |
56 | Mỹ thuật và âm nhạc 8 | Hoàng Long | 20 |
57 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình - Lê Thông | 20 |
58 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 21 tháng 11 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 20 |
59 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 26 tháng 4 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
60 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 27 tháng 5 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
61 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 28 tháng 6 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
62 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 33 tháng 11 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 19 |
63 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 19 |
64 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 19 |
65 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 19 |
66 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | Phạm Xuân Khang | 18 |
67 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 24 tháng 2 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18 |
68 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 19 tháng 9 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18 |
69 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Phương | 18 |
70 | Bài tập lịch sử và địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình – Lê Thông | 17 |
71 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 20 tháng 10 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
72 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 25 tháng 3 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
73 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 22 tháng 12 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
74 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 34 tháng 12 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
75 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 17 |
76 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
77 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 17 |
78 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 17 |
79 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng - Mai Văn Hưng | 16 |
80 | Jinđô | Motoki Monma | 16 |
81 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 16 |
82 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
83 | Địa Lí 9 | Nguyễn Dược | 15 |
84 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 15 |
85 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 14 |
86 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 14 |
87 | ngữ văn 8 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
88 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 14 |
89 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 14 |
90 | Mỹ thuật và âm nhạc 6 | Hoàng Long | 14 |
91 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Văn - Nguyễn Thị Chi | 13 |
92 | ngữ văn 7 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
93 | Địa Lí 7 | Nguyễn Dược | 13 |
94 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 13 |
95 | Địa Lí 8 | Nguyễn Dược | 12 |
96 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Huy Đoan | 12 |
97 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | Nguyễn Huy Đoan | 12 |
98 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 12 |
99 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12 |
100 | Lịch sử và địa lí 6 | Nguyễn Chí Công - Hà Đặng Cao Tùng | 12 |
|