| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 69 |
| 2 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 69 |
| 3 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Văn - Nguyễn Thị Chi | 68 |
| 4 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 67 |
| 5 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Văn - Nguyễn Thị Chi | 66 |
| 6 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 66 |
| 7 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 65 |
| 8 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 63 |
| 9 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công - Hà Đặng Cao Tùng | 62 |
| 10 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 61 |
| 11 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 60 |
| 12 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 60 |
| 13 | Hoạt động trải nghiệp hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thúy - Bùi Sỹ Tụng | 58 |
| 14 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 55 |
| 15 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 55 |
| 16 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 52 |
| 17 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 51 |
| 18 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 51 |
| 19 | Bài tập âm nhạc 6 | Hoàng Long | 51 |
| 20 | Lịch sử và địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình - Nguyễn Viết Thịnh | 51 |
| 21 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 50 |
| 22 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc - Phạm Việt Thắng | 48 |
| 23 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương - Đinh Gia Lê | 48 |
| 24 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 47 |
| 25 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 44 |
| 26 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình - Lê Thông | 43 |
| 27 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 43 |
| 28 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long - Đỗ Thị Minh Chính | 41 |
| 29 | ngữ văn 6 | nguyễn khắc phi | 39 |
| 30 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 38 |
| 31 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 38 |
| 32 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy khoái | 38 |
| 33 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Văn - Nguyễn Thị Chi | 37 |
| 34 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 36 |
| 35 | Bài tập Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 36 |
| 36 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 34 |
| 37 | Sách bài tập tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân - Nguyễn Thị Chi | 33 |
| 38 | Hoạt động trải nghiện hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 33 |
| 39 | Sách bài tập tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân - Nguyễn Thị Chi | 32 |
| 40 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 32 |
| 41 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 31 |
| 42 | Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31 |
| 43 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 31 |
| 44 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 30 |
| 45 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 30 |
| 46 | Toán 8 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 30 |
| 47 | Bài tập Lịch Sử và Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 30 |
| 48 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng - Mai Văn Hưng | 30 |
| 49 | Bài tập KHTN 7 | Vũ văn Hùng | 29 |
| 50 | Giáo Dục Thể Chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 29 |
| 51 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 28 |
| 52 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thị Thùy | 28 |
| 53 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 28 |
| 54 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28 |
| 55 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 27 |
| 56 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 27 |
| 57 | Tiếng Anh 6 (tập 2) | Hoàng Văn Vân - Nguyễn Thị Chi | 26 |
| 58 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
| 59 | Công nghệ 6 | Nguyễn minh Đường | 25 |
| 60 | Công nghệ 8 | Nguyễn minh Đường | 25 |
| 61 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 25 |
| 62 | Toán 7tập 1 | Phạm Đức Chính | 24 |
| 63 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính- Tôn Thân | 23 |
| 64 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 23 |
| 65 | ngữ văn 9 | nguyễn khắc phi | 23 |
| 66 | Mỹ thuật và âm nhạc 9 | Hoàng Long | 22 |
| 67 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 22 |
| 68 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 21 |
| 69 | Công nghệ 9 | Nguyễn minh Đường | 21 |
| 70 | NGữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
| 71 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 20 |
| 72 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 20 |
| 73 | Mỹ thuật và âm nhạc 8 | Hoàng Long | 20 |
| 74 | Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 20 |
| 75 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 21 tháng 11 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 20 |
| 76 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 20 |
| 77 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 19 |
| 78 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 19 |
| 79 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 26 tháng 4 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
| 80 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 27 tháng 5 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
| 81 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 28 tháng 6 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
| 82 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 33 tháng 11 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 19 |
| 83 | Đề cương bài giảng Lịch sử thành phố Hải Dương | Đảng bộ tỉnh Hải Dương | 19 |
| 84 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 19 |
| 85 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Phương | 18 |
| 86 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 24 tháng 2 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18 |
| 87 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 19 tháng 9 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18 |
| 88 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 20 tháng 10 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
| 89 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 25 tháng 3 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
| 90 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 22 tháng 12 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
| 91 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 34 tháng 12 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
| 92 | Bài tập lịch sử và địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình – Lê Thông | 17 |
| 93 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 94 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 17 |
| 95 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 16 |
| 96 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 97 | Địa Lí 9 | Nguyễn Dược | 15 |
| 98 | Jinđô | Motoki Monma | 15 |
| 99 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 15 |
| 100 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 14 |
|